Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Thành tích quốc tếNăm | Kết quả | St | T | H[108] | Thua | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | ||||||
1934 | Hạng 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 8 |
1938 | Vòng 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
1950 | Bị cấm thi đấu | ||||||
1954 | Vô địch | 5 | 4 | 0 | 1 | 25 | 14 |
1958 | Hạng 4 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 14 |
1962 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
1966 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 |
1970 | Hạng 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 10 |
1974 | Vô địch | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 4 |
1978 | Vòng 2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 5 |
1982 | Á quân | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 14 |
1986 | Á quân | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 |
1990 | Vô địch | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 |
1994 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 |
1998 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 |
2002 | Á quân | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 3 |
2006 | Hạng 3 | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 6 |
2010 | Hạng 3 | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 5 |
2014 | Vô địch | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 |
2018 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
2022 | Chưa xác định | ||||||
2026 | |||||||
Tổng cộng | 18/20 4 lần: Vô địch | 108 | 66 | 20* | 20 | 242 | 130 |
Năm | Kết quả | St | T | H[108] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1995 | |||||||
1997 | Không tham dự | ||||||
1999 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 |
2001 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2003 | Không tham dự | ||||||
2005 | Hạng ba | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 |
2009 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2013 | |||||||
2017 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 |
Tổng cộng | 3/10 1 lần: Vô địch | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 22 |
Năm | Kết quả | St | T | H[108] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Không tham dự | ||||||
1964 | |||||||
1968 | |||||||
1972 | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 |
1976 | Á quân | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 |
1980 | Vô địch | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 |
1984 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
1988 | Bán kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 |
1992 | Á quân | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 |
1996 | Vô địch | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 |
2000 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 |
2004 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
2008 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 |
2012 | Bán kết | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 |
2016 | Bán kết | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 |
2020 | Vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Chủ nhà | ||||||
Tổng cộng | 13/16 3 lần: Vô địch | 48 | 26 | 12 | 11 | 72 | 48 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Thành tích quốc tếLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức http://afootballreport.com/post/17361170683/why-do... http://bbc.com/sport/football/44427969 http://www.bbc.com/sport/0/football/28169062 http://www.bbc.com/sport/live/football/27463712 http://www.bbc.com/sport/live/football/28151201 http://www.fifa.com/associations/association=ger/i... http://www.fifa.com/associations/association=ger/r... http://www.fifa.com/classicfootball/matches/match=... http://www.fifa.com/classicfootball/matches/match=... http://www.fifa.com/classicfootball/matches/match=...